« Back to Glossary Index

昼 : Trú

Onyomi : ちゅう

Kunyomi : ひる

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 昼
Buổi trưa, hễ mặt trời lên cao thì tôi treo rèm
Những từ thường gặp :

昼ご飯(ひるごはん):cơm trưa

昼休み(ひるやすみ):nghỉ trưa

昼食(ちゅうしょく):ăn trưa

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!