普
« Back to Glossary Index
Kanji 普
Âm Hán Việt của chữ 普 : PHỔ.
Cách đọc chữ 普 :
Onyomi : ふ.
Kunyomi :
Cấp độ :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 普 :
普通(ふつう): thông thường
普段(ふだん): bình thường, thông thường, thường xuyên
普及(フキュウ) : phổ cập
普請(フシン) : Kiến trúc
普通(フツウ) : Bình thường
普遍(フヘン) : Phổ biến
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 普 :
普天率土 (ふてんそっと) : vị vua cai trị thiên hạ
普遍妥当 (ふへんだとう) :đa dạng, phù hợp với bất cứ tình huống nào
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 普 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục