暑
« Back to Glossary Index
)Thử : 暑
Cách đọc theo âm Onyomi: しょ
Cách đọc theo âm Kunyomi: あつ
Cách Nhớ:
Một người (者)đứng dưới mặt trời (日) thấy nóng.
Các từ thường gặp:
暑い(あつい): Nóng
蒸し暑い(むしあつい): Oi bức
暑中見舞(しょちゅうみまい): Thư hỏi thăm trong hè
残暑(ざんしょ): Cái nóng cuối mùa hè
避暑地(ひしょち): Khu nghỉ dưỡng tránh nóng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục