望
« Back to Glossary Index
望 : VỌNG
Onyomi : ぼう
Kunyomi : のぞ
Những từ thường gặp :
失望(しつぼう):thất vọng
望む(のぞむ):nguyện vọng
望遠鏡(ぼうえんきょう):- ống nhòm, kính viễn vọng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
望 : VỌNG
Onyomi : ぼう
Kunyomi : のぞ
失望(しつぼう):thất vọng
望む(のぞむ):nguyện vọng
望遠鏡(ぼうえんきょう):- ống nhòm, kính viễn vọng