« Back to Glossary Index

Kanji 未

Âm Hán Việt của chữ 未 : VỊ.

Cách đọc chữ 未

Onyomi : み.

Kunyomi :

Cấp độ : Kanji N3.

Cách nhớ : 

Cách nhớ chữ Kanji 未
Cái cây này vẫn chưa lớn

 

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 未 :

未定(みてい):chưa định

未知(みち):chưa biết

未来(みらい):tương lai gần

未(み)~- chưa ~

前代未聞(ぜんだいみもん) : Điều chưa từng thấy, chưa từng nghe đến,..

未完(ミカン) : chưa hoàn thành

未詳(ミショウ) : Chưa biết được

未遂(ミスイ) : sự chưa đạt

未曽有(ミゾウ) :

未満(ミマン) : không đủ

未熟(みじゅく) : Sự non nớt, thiếu kinh nghiệm

未曾有(ミゾウ) : Không hề có

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 未 :

先代未聞 (せんだいみもん) : trước đây chưa từng nghe

前人未到 (ぜんじんみとう) : chưa ai từng làm

前人未発 (ぜんじんみはつ) : chưa ai đặt chân

未来永久 (みらいえいきゅう) : vĩnh cửu trường tồn

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 未 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!