札
« Back to Glossary Index
札 : TRÁT
Onyomi : さつ
Kunyomi : ふだ
Những từ thường gặp> :
改札口 (かいさつぐち):cổng soát vé
札(さつ): tờ, tiền giấy, thẻ
一万円札(いちまんさつ): tờ 10000 yên