杯
« Back to Glossary Index
杯 : BÔI
Onyomi : はい
Kunyomi : さかずき
Những từ thường gặp> :
~杯(ぱい):chén
~杯(ぱい):chén, ly
乾杯(かんぱい):cạn li, nâng cốc
杯 : BÔI
Onyomi : はい
Kunyomi : さかずき
~杯(ぱい):chén
~杯(ぱい):chén, ly
乾杯(かんぱい):cạn li, nâng cốc