Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

柔 : NHU

Onyomi : じゅう

Kunyomi : やわ

Những từ thường gặp> :

柔軟な(じゅうなんな): mềm dẻo, linh hoạt
柔道(じゅうどう): Nhu đạo
柔らかい(やわらかい): mềm dẻo

« Trở lại mục lục