« Back to Glossary Index

業 : Nghiệp.

Onyomi : ぎょう.

Kunyomi :

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 業
Sự nghiệp của tôi là nuôi cừu ở trong chuồng
Những từ thường gặp :

工業(こうぎょう):công nghiệp

農業(のうぎょう):nông nghiệp

開業(かいぎょう)]:khởi nghiệp

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!