« Back to Glossary Index

極 : CỰC

Onyomi : きょく、ごく

Kunyomi :

Những từ thường gặp> :

北極(ほっきょく):bắc cực
積極的(せっきょくてき):mang tính tích cực
南極(なんきょく):nam cực
消極的(しょうきょくてき):mang tính tiêu cực

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!