極
« Back to Glossary Index
極 : CỰC
Onyomi : きょく、ごく
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
北極(ほっきょく):bắc cực
積極的(せっきょくてき):mang tính tích cực
南極(なんきょく):nam cực
消極的(しょうきょくてき):mang tính tiêu cực