« Back to Glossary Index

Kanji 横

Âm Hán Việt của chữ 横 : Hoành.

Cách đọc chữ 横 :

Onyomi : オオ.

Kunyomi : よこ.

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 横  :
cách nhớ chữ Kanji 横
Bọn trẻ đang chơi bên trong một cái hộp bên cạnh một cái cây (木)
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 横 :

横顔(よこがお) : Khuôn mặt khi nhìn ngang

横綱(よこづな) : dây thừng sợi to

横断(おうだん) : Băng qua

横幅(よこはば) : chiều ngang

横柄(オウヘイ) : kiêu căng, ngạo mạn

横暴(オウボウ) : dữ dội, mạnh liệt

横領(オウリョウ) : tham ô

縦横(ジュウオウ) : ngang dọc

専横(センオウ) : độc đoán

横断歩道(おうだんほどう) : Đường dành cho người đi bộ

横着(オウチャク) : lười biếng

1 số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 横 :

横行不法 (おうこうふほう) :hoành hành ngang ngược

活気横溢 (かっきおういつ) :hoạt khí tràn đầy

縦横自在 (じゅうおうじざい) :tung hoành tự tại

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 横 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!