欠 : KHIẾM
Onyomi : けつ
Kunyomi : か
Những từ thường gặp :
欠席(けっせき):vắng mặt
欠点(けってん):khuyết điểm
出欠(しゅっけつ):sự có mặt hay vắng mặt
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
欠 : KHIẾM
Onyomi : けつ
Kunyomi : か
欠席(けっせき):vắng mặt
欠点(けってん):khuyết điểm
出欠(しゅっけつ):sự có mặt hay vắng mặt