« Back to Glossary Index

歩 : Bộ

Onyomi : ほ / ぽ

Kunyomi : ある-く

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 歩
Dừng lại 1 chút, rồi lại đi bộ tiếp
Những từ thường gặp> :

散歩(さんぽ):tản bộ

横断歩道(おうだんほどう):vạch kẻ sang đường

進歩(しんぽ):tiến bộ

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!