毛 : MAO
Onyomi : もう
Kunyomi : け
Những từ thường gặp> :
羊毛(ようもう):lông cừu
毛(け):tóc, lông
毛皮(けがわ):da thú có nguyên lông
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
毛 : MAO
Onyomi : もう
Kunyomi : け
羊毛(ようもう):lông cừu
毛(け):tóc, lông
毛皮(けがわ):da thú có nguyên lông