毛
« Back to Glossary Index
毛 : MAO
Onyomi : もう
Kunyomi : け
Những từ thường gặp> :
羊毛(ようもう):lông cừu
毛(け):tóc, lông
毛皮(けがわ):da thú có nguyên lông
毛 : MAO
Onyomi : もう
Kunyomi : け
羊毛(ようもう):lông cừu
毛(け):tóc, lông
毛皮(けがわ):da thú có nguyên lông