« Back to Glossary Index

毛 : MAO

Onyomi : もう

Kunyomi : け

Những từ thường gặp> :

羊毛(ようもう):lông cừu
毛(け):tóc, lông
毛皮(けがわ):da thú có nguyên lông

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!