Kanji 氏
Âm Hán Việt của chữ 氏 : Thị
Cách đọc chữ 氏 :
Onyomi : し .
Kunyomi : うじ .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 氏 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 氏 :
氏名(しめい): Họ và tên
彼氏(かれし):Bạn trai
摂氏(せっし): Nhiệt độ C
華氏(かし):Nhiệt độ F
氏神(うじがみ): Thần hộ mệnh
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 氏 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 氏 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục