Kanji 民
Âm Hán Việt của chữ 危 : Dân
Onyomi : みん .
Kunyomi : たみ .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 民 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 民 :
市民(しみん): Người dân
国民(こくみん):Quốc dân
住民(じゅうみん):Dân cư
民族(みんぞく):Dân tộc
難民(なんみん): Dân tỵ nạn
民(たみ): Dân
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 民 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 民 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục