Home » 泥 « Back to Glossary Index泥 : NÊ, NỆ Onyomi : Kunyomi : どろ Những từ thường gặp> : 泥(どろ):bùn 泥棒(どろぼう):kẻ trộm Related Articles: Luyện đọc báo Nhật chủ đề khí tượng và thảm họa - phần 3Ngữ pháp N3 mimi kara oboeru nihongo bài 3So sánh ばかり bakari và だらけ darake« Trở lại mục lục