« Back to Glossary Index

Kanji : 浴

Âm Hán Việt của chữ 浴 : DỤC

Cách đọc chữ 浴 :

Onyomi : よく

Kunyomi : あ

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 浴 :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 浴 :

入浴(にゅうよく):vào bồn tắm
海水浴(かいすいよく):tắm biển
浴室(よくしつ):phòng tắm
浴びる(あびる):tắm
浴衣(ゆかた):áo yutaka, áo mặc ngoài khi đi tắm

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 浴 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 浴 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!