Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

湿 : THẤP, CHẬP

Onyomi : しつ

Kunyomi : しめ

Những từ thường gặp> :

湿度(しつど):nhiệt độ
湿気(しっけ):hơi ẩm
湿る(しめる):ẩm ướt

« Trở lại mục lục