« Back to Glossary Index

準 : CHUẨN

Onyomi : じゅん

Kunyomi :

Những từ thường gặp :

準備(じゅんび): chuẩn bị

準急(じゅんきゅう):tàu tốc hành thường

水準(すいじゅん): mực nước

準決勝 (じゅんけっしょう): trận bán kết

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!