灯 : ĐĂNG
Onyomi : とう
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
灯油(とうゆ):dầu đốt (lò sưởi)
蛍光灯(けいこうとう):đèn huỳnh quang
灯台(とうだい):hải đăng
電灯(でんとう):đèn điện
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
灯 : ĐĂNG
Onyomi : とう
Kunyomi :
灯油(とうゆ):dầu đốt (lò sưởi)
蛍光灯(けいこうとう):đèn huỳnh quang
灯台(とうだい):hải đăng
電灯(でんとう):đèn điện