版
« Back to Glossary Index
版 : BẢN
Onyomi : はん
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
出版(しゅっぱん):xuất bản
版画(はんが):tranh khắc gỗ
出版社(しゅっぱんしゃ):công ty xuất bản