« Back to Glossary Index

牛 : Ngưu

Onyomi : ぎゅう

Kunyomi : うし

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 牛
Hình con bò có 1 sừng
Những từ thường gặp :

牛肉(ぎゅうにく):thịt bò

牛乳(ぎゅうにゅう):sữa bò

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!