« Back to Glossary Index

画 : Họa, hoạch.

Onyomi : が.

Kunyomi : えが-く/ かく-する/ かぎ-る.

Cấp độ : Kanji N4

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 画
Vẽ bức tranh cánh đồng lên khung tranh
Những từ thường gặp :

画面(がめん):màn hình

映画(えいが):phim

画家(がか):hoạ sỹ

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!