皆 : GIAI
Onyomi :
Kunyomi : みな
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
皆(みな):mọi người
皆さん(みなさん):mọi người
皆勤(かいきん): Điểm danh đầy đủ
皆無(かいむ):Vô nghĩa
皆目(かいもく):Hoàn toàn không
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
皆 : GIAI
Onyomi :
Kunyomi : みな
Cách nhớ :
皆(みな):mọi người
皆さん(みなさん):mọi người
皆勤(かいきん): Điểm danh đầy đủ
皆無(かいむ):Vô nghĩa
皆目(かいもく):Hoàn toàn không