« Back to Glossary Index

皆 : GIAI

Onyomi :

Kunyomi : みな

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 皆
So sánh những người đang ngồi trên tòa nhà. Mọi người trông có vẻ giống nhau
Những từ thường gặp :

皆(みな):mọi người

皆さん(みなさん):mọi người

皆勤(かいきん): Điểm danh đầy đủ

皆無(かいむ):Vô nghĩa

皆目(かいもく):Hoàn toàn không

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!