« Back to Glossary Index

皿 : MÃNH.

Onyomi :

Kunyomi : さら.

Cấp độ : Kanji N3.

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 皿
Chiếc bánh ngọtđược đặt trên đĩa
Những từ thường gặp :

皿(さら)cái đĩa

大皿(おおざら):đĩa to

小皿(こざら):đĩa nhỏ

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!