直 : Trực
Onyomi : チョク, ジキ
Kunyomi : ただ_ちい, なお_す
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
直す (なおす) : sửa chữa
直る (なおる) : hết hỏng, được sửa xong
正直な (しょうじきな) : thành thật
見直す (みなおす) : xem lại
直接 (ちょくせつ) : trực tiếp
直線 (ちょくせん) : đường thẳng
素直な (すなおな) : thành thật
直ちに (ただちに) : ngay lập tức
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục