石 : THẠCH.
Onyomi : せき、しゃく.
Kunyomi : いし.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ chữ Kanji 石 :
Những từ thường gặp :
落石 (らくせき): đá rơi
石 (いし): đá
磁石 (じしゃく): nam châm
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
石 : THẠCH.
Onyomi : せき、しゃく.
Kunyomi : いし.
Cấp độ : Kanji N3.
落石 (らくせき): đá rơi
石 (いし): đá
磁石 (じしゃく): nam châm