硬
« Back to Glossary Index
硬 : NGẠNH
Onyomi : こう
Kunyomi : かた
Những từ thường gặp> :
硬貨(こうか):tiền kim loại, đồng tiền
硬い(かたい):cứng, cứng rắn
硬 : NGẠNH
Onyomi : こう
Kunyomi : かた
硬貨(こうか):tiền kim loại, đồng tiền
硬い(かたい):cứng, cứng rắn