禁
« Back to Glossary Index
Kanji 禁
Âm Hán Việt của chữ 禁 : Cấm
Cách đọc chữ 禁 :
Onyomi : きん
Kunyomi :
Cấp độ :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 禁 :
解禁(かいきん) : Hủy bỏ lệnh cấm
禁煙(キンエン) : cấm hút thuốc
禁忌(キンキ) : cấm kỵ
禁止(きんし) :Cấm chỉ
禁物(きんもつ) : Điều kiêng kị
禁錮(キンコ) : giam cầm
厳禁(ゲンキン) nghiêm cấm
1 số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 禁 :
殺生禁断 (せっしょうきんだん) : cấm sát sinh
入境問禁 (にゅうきょうもんきん): cấm nhập cảnh
女人禁制 (にょにんきんせい) Cấm phụ nữ
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 禁 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
Tags: bộ thủ しめす、しめすへん, kanji 13 nét
« Trở lại mục lục