移
« Back to Glossary Index
移 : Di
Onyomi : い
Kunyomi : うつ-る / うつ-す
Những từ thường gặp :
移動(いどう):di động, di chuyển
移る(うつる):di chuyển
移転(いてん):di chuyển
移す(うつす):làm cho di chuyển
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
移 : Di
Onyomi : い
Kunyomi : うつ-る / うつ-す
移動(いどう):di động, di chuyển
移る(うつる):di chuyển
移転(いてん):di chuyển
移す(うつす):làm cho di chuyển