« Back to Glossary Index

積 : TÍCH

Onyomi : せき

Kunyomi : つ

Những từ thường gặp> :

ゴミ集積所(ゴミしゅうせきしょ):nơi tập trung rác
積む(つむ):nhồi nhét, tích tụ
面積(めんせき):diện tích
積もる(つもる):chất, chất đống

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!