積
« Back to Glossary Index
積 : TÍCH
Onyomi : せき
Kunyomi : つ
Những từ thường gặp> :
ゴミ集積所(ゴミしゅうせきしょ):nơi tập trung rác
積む(つむ):nhồi nhét, tích tụ
面積(めんせき):diện tích
積もる(つもる):chất, chất đống