突
« Back to Glossary Index
突 : ĐỘT
Onyomi : とつ
Kunyomi : つ
Những từ thường gặp> :
突然(とつぜん):đột nhiên
突き当たり(つきあたり):chỗ đường bị tắc do tuyết, không tiến thêm được
煙突(えんとつ) : ống khói
突っ込む(つっこむ) : đâm thẳng vào trong