« Back to Glossary Index

突 : ĐỘT

Onyomi : とつ

Kunyomi : つ

Những từ thường gặp> :

突然(とつぜん):đột nhiên
突き当たり(つきあたり):chỗ đường bị tắc do tuyết, không tiến thêm được
煙突(えんとつ) : ống khói
突っ込む(つっこむ) : đâm thẳng vào trong

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!