« Back to Glossary Index

Kanji : 立

Âm Hán Việt của chữ 立 : Lập.

Cách đọc chữ 立 :

Onyomi : りつ.

Kunyomi : た-つ / た-てる.

Cấp độ : Kanji N4

Cách Nhớ chữ 立 :

Cách nhớ chữ Kanji 立
Người đang đứng

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 立 :

公立(こうりつ):công lập

立つ(たつ):đứng

国立(こくりつ):quốc lập, quốc khánh

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 立 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 立 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!