« Back to Glossary Index

Kanji 竹

Âm Hán Việt của chữ 竹 : Trúc

Cách đọc chữ 竹 :

Onyomi : ちく .

Kunyomi : たけ .

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 竹 :

Cách nhớ chữ Kanji 竹
Hình ảnh cây tre

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 竹 :

竹(たけ):Tre

竹の子(たけのこ):Măng

竹林(ちくりん):Rừng trúc

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 竹 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 竹 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!