« Back to Glossary Index

Kanji : 粒

Âm Hán Việt của chữ 粒 : LẠP

Cách đọc chữ 粒 :

Onyomi :

Kunyomi : つぶ

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 粒 :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 粒 :

粒(つぶ):hạt

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 粒 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 粒 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!