細 : Tế
Onyomi : サイ
Kunyomi : ほそ_る, こま_かい
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
細い こまい gầy, mỏng
細かい こまかい chi tiết
細長い ほそながい thon dài
細胞 さいほう tế bào
細菌 さいきん vi trùng
心細い こころぼそい cô đơn, 1 mình
詳細 しょうさい chi tiết
細工 さいく (tay nghề) khéo léo
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục