« Back to Glossary Index

経 : Kinh

Onyomi : ケイ, キョオ

Kunyomi : へ_る

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 経
Trải qua thời gian dài để dệt vải và trồng cây

Các từ thường gặp:

経験 (けいけん) : kinh nghiệm

経済 (けいざい) : kinh tế

パリ経由 (パリけいゆ ) :đi qua Paris

経営 (けいえい) : quản lý kinh doanh

神経 (しんけい) : thần kinh

経歴 (けいれき) : sơ yếu lý lịch

お経 (おきょう) : kinh phật

経る (へる) : trải qua

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!