綿
« Back to Glossary Index
綿 : MIÊN
Onyomi : めん
Kunyomi : わた
Những từ thường gặp> :
綿(めん):bông, tơ
木綿(もめん):sợi bông
綿 : MIÊN
Onyomi : めん
Kunyomi : わた
綿(めん):bông, tơ
木綿(もめん):sợi bông