緑
« Back to Glossary Index
Kanji : 緑
Âm Hán Việt của chữ 緑 : Lục
Cách đọc chữ 緑 :
Onyomi : りょく
Kunyomi : みどり
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 緑 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 緑 :
緑(色)(みどり):màu xanh lá cây
緑色- màu xanh lá cây
新緑- màu xanh tươi của cây cỏ
緑茶(りょくちゃ):trà xanh
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 緑 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 緑 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục