« Back to Glossary Index

編 : BIÊN

Onyomi : へん

Kunyomi : あ

Những từ thường gặp> :

編集(へんしゅう): biên tập
短編(たんぺん):truyện ngắn
長編(ちょうへん):truyện dài
編み物(あみもの):đồ đan nát

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!