« Back to Glossary Index

署 : THỰ

Onyomi : しょ

Kunyomi :

Những từ thường gặp> :

署名(しょめい):tên
消防署(しょうぼうしょ):cục phòng cháy chữa cháy
部署(ぶしょ):phòng ban
税務署(ぜいむしょ):phòng thuế

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!