DƯƠNG : 羊
Cách đọc theo âm Onyomi: よう
Cách đọc theo âm Kunyomi: ひつじ
Cách Nhớ:
Đây là hình con cừu.
Các từ thường gặp:
羊(ひつじ): Con cừu
羊(こひつじ): Cừu non
羊毛(ようもう): Lông cừu, len
山羊(*やぎ): Dê
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
DƯƠNG : 羊
Cách đọc theo âm Onyomi: よう
Cách đọc theo âm Kunyomi: ひつじ
Cách Nhớ:
Đây là hình con cừu.
Các từ thường gặp:
羊(ひつじ): Con cừu
羊(こひつじ): Cừu non
羊毛(ようもう): Lông cừu, len
山羊(*やぎ): Dê