Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

美 : MĨ.

Onyomi : び.

Kunyomi : うつく.

Những từ thường gặp :

美術館(びじゅつかん):bảo tàng mỹ thuật

美人(びじん):người đẹp

美しい(うつくしい):đẹp

美容(びよう):sắc đẹp

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục