« Back to Glossary Index

老 : Lão

Cách đọc theo âm Onyomi : ロオ

Cách đọc theo âm Kunyomi : おい_る, ふ_ける

Cách Nhớ:

Học chữ Kanji bằng hình ảnh 老, 息, 娘
ông già thì chống gậy, bà già thì ngồi nghỉ

Các từ thường gặp:

老人 ろうじん người già
老いる おいる già (động từ)
老ける ふける già (động từ)
老化 ろうか lão hóa
老眼 ろうがん mắt bị lão hóa

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!