舞
« Back to Glossary Index
舞 : VŨ
Onyomi : ぶ
Kunyomi : ま
Những từ thường gặp> :
舞台(ぶたい): sân khấu
舞う(まう):nhảy múa
お見舞い(おみまい):thăm hỏi người bệnh
舞 : VŨ
Onyomi : ぶ
Kunyomi : ま
舞台(ぶたい): sân khấu
舞う(まう):nhảy múa
お見舞い(おみまい):thăm hỏi người bệnh