良
« Back to Glossary Index
Kanji : 良
Âm Hán Việt của chữ 良 : LƯƠNG
Cách đọc chữ 良 :
Onyomi : りょう .
Kunyomi : よ .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 良 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 良 :
改良(かいりょう):cải lương, làm cho tốt hơn
良い(よい):tốt
良心(りょうしん):Lương tâm
不良(ふりょう):Bất lương
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 良 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 良 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
« Trở lại mục lục