薄
« Back to Glossary Index
薄 : BẠC, BÁC.
Onyomi :
Kunyomi : うす.
Những từ thường gặp :
薄い(うすい):mỏng , nhạt
薄手(うすで):mỏng, đồ mỏng(dùng cho các vật : giấy, vải, đồ gốm…)
薄める(うすめる):làm cho nhạt đi
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục